[tintuc]

Xin chào các bạn, hôm nay Minutop xin giới thiệu các bạn Chia sẻ từ vựng luyện thi ielts - Chia sẻ từ vựng hay gặp trong bài thi ielts phần 14

Từ vựng IELTS Social media

  1. to stay connected on social media: giữ liên lạc trên mạng xã hội
  2. to fuel feelings of anxiety, depression and isolation: thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập
  3. social media platforms: các nền tảng mạng xã hội
  4. a powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
  5. to exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual networks: trao đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng trên các mạng ảo
  6. to negatively affect mental health: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần kinh
  7. to spend too much time browsing social networks: dành quá nhiều thời gian lướt các mạng xã hội
  8. to compulsively check your phone: check điện thoại liên tục
  9. to turn off notifications: tắt thông báo (của các ứng dụng)
  10. to limit the use of social media to 30 minutes a day: hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội xuống còn 30 phút mỗi ngày
  11. to take a break from social media: tạm dừng sử dụng mạng xã hội 1 thời gian
  12. to take a social media detox: detox mạng xã hội
  13. to keep in touch and share photos: giữ liên lạc và chia sẻ ảnh
  14. to bring distant people together: mang những người ở xa lại với nhau
  15. to reunite long lost relatives: đoàn tụ những người thân bị mất liên lạc bấy lâu nay
  16. the risk of data breaches: nguy cơ rò rỉ dữ liệu
  17. security loopholes: những lỗ hổng bảo mật
  18. to spread malicious content like scams and malware: phát tán nội dung độc hại như lừa đảo và phần mềm độc hại
  19. to automatically track and collect location data: tự động theo dõi và thu thập dữ liệu vị trí (của người dùng)
  20. to accept a new friend request: chấp nhận yêu cầu kết bạn mới
  21. to delete your social media account: xóa tài khoản mạng xã hội của bạn
  22. to prevent your data from getting compromised: ngăn không cho dữ liệu của bạn bị xâm phạm

Bài mẫu Social media

The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the disadvantages? (Đề thi thật 8/2/2020)

These days, face-to-face communication is being replaced with online conversations using social media apps, such as Facebook, WhatsApp or Tumblr. It seems to me that the benefits these technologies have brought to our lives are overshadowed by their drawbacks.

In terms of the advantages, social networking sites have made it much easier for us to keep in contact with our loved onesregardless of geographic locations. Students studying abroad, for example, can keep in touch with their families and friends on a daily basis using the video call features of Skype, Facebook or various other apps. Social media is also a powerful tool in marketing and business. In this digital age, companies can keep their clients updated regarding newly-released products or promotions by posting their campaigns on Facebook or Instagram, which helps save a great deal of time and expense compared to the traditional methods of advertising in newspapers or magazines.

Despite the above benefits, I personally believe that when it comes to communication, social media does more harm than good. The overuse of social media reduces the quality of interpersonal communication. Many people are so addicted to social networking sites that they constantly stare at their screens during dinners with their families without actually paying attention to the people around them. The frequent use of social media also affects the style of speaking and writing, especially among young people. These days, many teenagers have a habit of using abbreviated words, which are frequently used in text messages or in posts on social media, in their academic essays or formal emails.

In conclusion, for the reasons mentioned above, I am of the opinion that the positive effects that social media has on our communication are outweighed by the disadvantages.

Từ vựng IELTS Cohabitation

  1. to fully commit to marriage: cam kết hoàn toàn với hôn nhân
  2. to be socially acceptable: được xã hội chấp nhận
  3. to reduce the risk of divorce: giảm nguy cơ ly hôn
  4. to live together before marriage = to cohabit before marriage: sống thử trước hôn nhân
  5. to move in together: dọn vào sống cùng nhau
  6. to share a place with someone: sống cùng ai đó
  7. to bring up a lot of issues: xảy ra nhiều vấn đề
  8. to put your relationship to the test: thử thách mối quan hệ của bạn
  9. to be on the same page about something: cùng chung suy nghĩ, ý tưởng (không bất đồng với nhau)
  10. to be in a serious romantic relationship: đang ở trong một mối quan hệ lãng mạn nghiêm túc
  11. to build a stronger bond: xây dựng một mối quan hệ bền chặt hơn
  12. your significant other: nửa kia của bạn
  13. a true commitment: 1 sự cam kết thực sự
  14. a greater acceptance of cohabitation: sống thử trước hôn nhân được chấp nhận nhiều hơn
  15. changes in social norms: những thay đổi trong các chuẩn mực xã hội
  16. cohabiting couples: các cặp đôi đang sống thử trước hôn nhân
  17. to establish clear boundaries: thiết lập ranh giới rõ ràng
  18. to take the next step in your relationship: thực hiện bước tiếp theo trong mối quan hệ của bạn
  19. to ruin a relationship: hủy hoại một mối quan hệ

Ví dụ từ vựng IELTS Cohabitation

Các ví dụ bên dưới và các từ vựng trên Huyền rút ra từ các bài báo Huyền đọc được về chủ đề này.

  • It’s completely normal to have some awkward or challenging moments before you get the hang of cohabitation.

Việc gặp phải một số khoảnh khắc khó xử hoặc khó khăn trước khi bạn bắt đầu chung sống với nhau là điều hết sức bình thường.

  • One of the risks of moving in together before marriage is the potential loss of relationships with those close to you who disapprove of your choice.

Một trong những rủi ro khi dọn đến sống chung trước hôn nhân là khả năng mất đi mối quan hệ với những người thân thiết người mà không đồng ý với lựa chọn của bạn.

  • Some people used to think living together before marriage would ruin a relationship, but it’s unclear if that’s really the case today.

Một số người từng nghĩ sống chung trước hôn nhân sẽ hủy hoại một mối quan hệ, nhưng việc đó có đúng hay không thì chúng ta chưa rõ nữa.

  • Not everyone who cohabits plans to marry, but many do, and those who do sometimes use it as a “trial” period before they fully commit to marriage.

Không phải tất cả những người sống thử đều có kế hoạch kết hôn, nhưng nhiều người thì có, và những người đó đôi khi xem việc sống thử như một giai đoạn “thử nghiệm” trước khi họ hoàn toàn cam kết với việc kết hôn.

Từ vựng IELTS chủ đề Makeup

  1. to wear makeup every day: trang điểm mỗi ngày
  2. to go makeup-free: không trang điểm, để mặt mộc
  3. to enhance your natural beauty: nâng tầm/làm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn
  4. to have dark circles under your eyes: có quầng thâm dưới mắt
  5. to brighten your skin: làm sáng làn da của bạn
  6. to hide fine lines and wrinkles: che giấu nếp nhăn
  7. to look for anti-aging formulas: tìm kiếm các công thức chống lão hóa
  8. to boost your confidence: tăng sự tự tin của bạn
  9. to have acne scars or other blemishes: có sẹo mụn hoặc các nhược điểm khác
  10. to wear heavy makeup: trang điểm đậm
  11. to prefer a natural look: thích cách trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên
  12. to remove makeup before cleansing: tẩy trang trước khi rửa mặt
  13. to prime your face: dùng kem lót
  14. to feel ready for the world: cảm thấy sẵn sàng ra ngoài gặp gỡ mọi người
  15. to give skin a little break from the blush and bronzer: cho da nghỉ ngơi
  16. to use a foundation brush: sử dụng cọ nền
  17. to apply some concealer: thoa một ít kem che khuyết điểm
  18. to hide your imperfections: che giấu những điểm không hoàn hảo của bạn
  19. to brighten up the darkest areas of your face: làm sáng những vùng tối nhất trên khuôn mặt của bạn
  20. to give your face a more youthful appearance: làm cho khuôn mặt của bạn trông trẻ trung hơn

Ví dụ

  • Some women wear makeup because it helps enhance their natural beauty.

Một số phụ nữ trang điểm vì nó giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của họ.

  • A woman may wear makeup to give her face a more youthful appearance.

Phụ nữ có thể trang điểm để khuôn mặt trẻ trung hơn.

  • Wearing heavy makeup for long periods of time can also eventually cause you to look older by allowing grime, pollutants, and free radicals to enter through your pores and break down collagen and elastin, creating wrinkles and sagging.

Trang điểm đậm trong thời gian dài có thể khiến bạn trông già hơn do tạo điều kiện cho bụi bẩn, chất ô nhiễm và các gốc tự do xâm nhập qua lỗ chân lông và phá vỡ collagen và elastin, tạo ra nếp nhăn và sự chảy xệ.

  • Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup from Maybelline erases the look of fine lines while hydrating with a micro-corrector applicator that helps fill and smooth imperfections on the skin’s surface.

Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup từ Maybelline giúp xóa mờ nếp nhăn đồng thời dưỡng ẩm với đầu bôi vi điểm giúp lấp đầy và làm mịn các khuyết điểm trên bề mặt da.

[/tintuc]

Ant Green
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn